TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prominent

nổi bật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Nhô lên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xuất chúng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

prominent

prominent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

outstanding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

prominent

hervorragend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nổi bật

prominent, outstanding

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hervorragend

prominent

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

prominent

Nhô lên, nổi bật, xuất chúng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prominent

Conspicuous in position, character, or importance.