outstanding
(tt) : noi bật, noi cộm lên, nhô ra, đang dược chú ỷ, danh tiêng. [L] outstanding legal estate - chứng thơ sờ hữu bất động sàn mà sự đê đương đă dược thanh toán nhưng sự chuyên nhượng cho con nợ cũ chưa được thực hiện vào lúc thanh toán. - outstanding term - chưa dáo hạn, thời gian hợp đong còn đang được thi hành [TM] [TCJ (account, etc) chưa trá, còn thiếu, phải trà lại, phải thu ve, đang tung, chưa giãi quyết, (deal) chưa giãi quyết, đang kỳ, dương tung, (interest) tri hoãn kéo dài, (payment) tri hoãn, chậm tre, dinh trệ - outstanding coupons - phiếu còn ton dọng, phiếu lãi đang diên kỳ. - outstanding debts (due to us) - nợ phài trả, khoán sẽ thu, nợ sẽ đòi, tích sán, trái quyển, trái quyền thu hoi. - outstanding notes - phiếu khoán thực sự dang lưu hành.