TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outstanding

Xuất sắc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lỗi lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nổi bật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

outstanding

Outstanding

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

eminent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

prominent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lỗi lạc

eminent, outstanding

nổi bật

prominent, outstanding

Từ điển pháp luật Anh-Việt

outstanding

(tt) : noi bật, noi cộm lên, nhô ra, đang dược chú ỷ, danh tiêng. [L] outstanding legal estate - chứng thơ sờ hữu bất động sàn mà sự đê đương đă dược thanh toán nhưng sự chuyên nhượng cho con nợ cũ chưa được thực hiện vào lúc thanh toán. - outstanding term - chưa dáo hạn, thời gian hợp đong còn đang được thi hành [TM] [TCJ (account, etc) chưa trá, còn thiếu, phải trà lại, phải thu ve, đang tung, chưa giãi quyết, (deal) chưa giãi quyết, đang kỳ, dương tung, (interest) tri hoãn kéo dài, (payment) tri hoãn, chậm tre, dinh trệ - outstanding coupons - phiếu còn ton dọng, phiếu lãi đang diên kỳ. - outstanding debts (due to us) - nợ phài trả, khoán sẽ thu, nợ sẽ đòi, tích sán, trái quyển, trái quyền thu hoi. - outstanding notes - phiếu khoán thực sự dang lưu hành.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Outstanding

Xuất sắc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Outstanding

Xuất sắc