Việt
độ cara cao
có hàm lượng vàng cao
có học vấn cao
nổi tiếng
thông thái
đẳng cấp hàng đầu
độ cara cao.
Anh
high calibre
top-class
top-level
top-rate
Đức
hochkarätig
hochkaratig
Pháp
haut de gamme
hochkarätig /a (kim loại, đá qúỉ)/
[DE] hochkarätig
[EN] high calibre, top-class, top-level, top-rate
[FR] haut de gamme
[VI] đẳng cấp hàng đầu
hochkaratig /[-ka're:tiẹ] (Adj.)/
(đá quí) độ cara cao;
(hợp kim vàng) có hàm lượng vàng cao;
(ugs ) (người) có học vấn cao; nổi tiếng; thông thái;