TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochkaratig

độ cara cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hàm lượng vàng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có học vấn cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hochkarätig

đẳng cấp hàng đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

độ cara cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hochkarätig

high calibre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

top-class

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

top-level

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

top-rate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hochkarätig

hochkarätig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hochkaratig

hochkaratig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hochkarätig

haut de gamme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochkarätig /a (kim loại, đá qúỉ)/

độ cara cao.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hochkarätig

[DE] hochkarätig

[EN] high calibre, top-class, top-level, top-rate

[FR] haut de gamme

[VI] đẳng cấp hàng đầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkaratig /[-ka're:tiẹ] (Adj.)/

(đá quí) độ cara cao;

hochkaratig /[-ka're:tiẹ] (Adj.)/

(hợp kim vàng) có hàm lượng vàng cao;

hochkaratig /[-ka're:tiẹ] (Adj.)/

(ugs ) (người) có học vấn cao; nổi tiếng; thông thái;