Việt
có học vấn cao
thông thái
nổi tiếng
Đức
hochgebildet
hochkaratig
hochgebildet /(Adj.)/
có học vấn cao; thông thái;
hochkaratig /[-ka're:tiẹ] (Adj.)/
(ugs ) (người) có học vấn cao; nổi tiếng; thông thái;