eminent /[emi'nent] (Adj.)/
(österr , sonst bildungsspr ) xuất sắc;
tuyệt diệu;
ưu tú;
nổi tiếng;
quan trọng (sehr wichtig, bedeut sam, hervorragend, herausragend);
eminent /[emi'nent] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, außerordentlich, äußerst);
ein eminent gefährlicher Gegner : một đối thủ cực kỳ nguy hiểm.