geachtet /(Adj.)/
được kính trọng;
được tôn trọng;
được đánh giá cao;
được tất cả mọi người kính trọng. : bei allen sehr geachtet sein
renommiert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
nổi tiếng;
nổi đanh;
danh tiếng;
được đánh giá cao (angesehen, geschätzt);
angesehen /(Adj.)/
được kính trọng;
được đánh giá cao;
có tiếng tăm;
nổi danh (geachtet, geschätzt);