Việt
được kính trọng
được tôn trọng
được đánh giá cao
có tiếng tăm
nổi danh
dáng kính
dược qúy trọng
dắng kính
Đức
angesehen
geachtet
bei allen sehr geachtet sein
được tất cả mọi người kính trọng.
angesehen /a/
dáng kính, dược qúy trọng, dắng kính, được kính trọng; nổi tiéng, nổi danh.
geachtet /(Adj.)/
được kính trọng; được tôn trọng; được đánh giá cao;
được tất cả mọi người kính trọng. : bei allen sehr geachtet sein
angesehen /(Adj.)/
được kính trọng; được đánh giá cao; có tiếng tăm; nổi danh (geachtet, geschätzt);