TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kính trọng

được kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đánh giá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiếng tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược qúy trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được kính trọng

angesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geachtet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei allen sehr geachtet sein

được tất cả mọi người kính trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angesehen /a/

dáng kính, dược qúy trọng, dắng kính, được kính trọng; nổi tiéng, nổi danh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geachtet /(Adj.)/

được kính trọng; được tôn trọng; được đánh giá cao;

được tất cả mọi người kính trọng. : bei allen sehr geachtet sein

angesehen /(Adj.)/

được kính trọng; được đánh giá cao; có tiếng tăm; nổi danh (geachtet, geschätzt);