Việt
xem lobenswert
dắng kính
đáng trọng
đáng kính trọng.
dáng kính
dược qúy trọng
được kính trọng
Đức
löblich
angesehen
löblich /a/
1. xem lobenswert; 2. (cổ) dắng kính, đáng trọng, đáng kính trọng.
angesehen /a/
dáng kính, dược qúy trọng, dắng kính, được kính trọng; nổi tiéng, nổi danh.