altväterlich /(Adj.)/
già cả;
đáng kính trọng (ehrwürdig, patriarchalisch);
schätzenswert /(Adj.)/
đáng kính trọng;
đáng kính;
altehrwürdig /(Adj.) (geh.)/
đáng kính trọng;
đáng tôn trọng vì cao tuổi;
achtungsvoll /(Adj.)/
đáng kính trọng;
đáng tôn trọng;
đầy kính trọng (respektvoll);
achtenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng kính trọng;
đáng chú ý;
đáng quan tâm;
một người đàn ông đáng kính. : ein achtenswerter Mann