Việt
quí
quí báu
quí giá
quan trọng
có giá.trị
đáng kính
đáng trọng
đáng kính trọng
khả kính
kính mén.
có thể định giá
có thể đánh giá được
Đức
schätzbar
schätzbar /(Adj.)/
có thể định giá; có thể đánh giá được;
schätzbar /a/
1. quí, quí báu, quí giá; 2. quan trọng, có giá.trị (về tính chắt V.V.); 3. đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng, khả kính, kính mén.