Việt
kính cẩn. hiếu thảo
hiếu nghĩa
có hiếu
đáng kính trọng
đáng tôn trọng
đầy kính trọng
Đức
achtungsvoll
achtungsvoll /(Adj.)/
đáng kính trọng; đáng tôn trọng; đầy kính trọng (respektvoll);
achtungsvoll /I a/
kính cẩn. hiếu thảo, hiếu nghĩa, có hiếu; II adv [một cách] kính trọng;