Việt
đáng kính trọng
đáng tôn trọng
đầy kính trọng
đáng qùí
đáng kính
đáng trọng
Đức
achtungsvoll
geehrt
Sehr geehrte Frau Krause!
Kính thưa Bà Krause!
achtungsvoll /(Adj.)/
đáng kính trọng; đáng tôn trọng; đầy kính trọng (respektvoll);
geehrt /(Adj.)/
đáng qùí; đáng kính; đáng trọng; đáng tôn trọng;
Kính thưa Bà Krause! : Sehr geehrte Frau Krause!