TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng tôn trọng

đáng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng qùí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng tôn trọng

achtungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehr geehrte Frau Krause!

Kính thưa Bà Krause!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achtungsvoll /(Adj.)/

đáng kính trọng; đáng tôn trọng; đầy kính trọng (respektvoll);

geehrt /(Adj.)/

đáng qùí; đáng kính; đáng trọng; đáng tôn trọng;

Kính thưa Bà Krause! : Sehr geehrte Frau Krause!