TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng quan tâm

đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng quan tâm

bemerkenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achtenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherzigenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bemerkenswerte Münzsammlung

một bộ sưu tập đồng tiền cổ đáng chú ý.

ein achtenswerter Mann

một người đàn ông đáng kính.

sein Rat ist beherzi genswert

lời khuyên của ông ta rất đáng lưu tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng chú ý; đáng ghi nhận; đáng quan tâm (beachtenswert);

một bộ sưu tập đồng tiền cổ đáng chú ý. : eine bemerkenswerte Münzsammlung

achtenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng kính trọng; đáng chú ý; đáng quan tâm;

một người đàn ông đáng kính. : ein achtenswerter Mann

beherzigenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng chú ý; đáng lưu ý; đáng quan tâm; đáng làm theo;

lời khuyên của ông ta rất đáng lưu tâm. : sein Rat ist beherzi genswert