TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng lưu ý

đáng lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng để ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vào mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng lưu ý

bemerkenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorstechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beherzigenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die thermoplastische Verarbeitbarkeit macht TPE für viele Anwendungen interessant.

Khả năng gia công như nhiệt dẻo làm cho TPE có nhiều ứng dụng đáng lưu ý.

Interessant sind sie auch für Leichtbauteile die auf Zug belastet werden (Bild 2).

Điều đáng lưu ý là chúng cũng thích hợpcho các cấu kiện nhẹ chịu lực kéo (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Rat ist beherzi genswert

lời khuyên của ông ta rất đáng lưu tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherzigenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng chú ý; đáng lưu ý; đáng quan tâm; đáng làm theo;

lời khuyên của ông ta rất đáng lưu tâm. : sein Rat ist beherzi genswert

eindruck /dich (Adj.) (Schweiz., sonst selten)/

đáng chú ý; đáng lưu ý; biểu cảm; diễn cảm; đầy ấn tượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemerkenswert /a/

đáng lưu ý, đáng chú ý, xuất sắc, tuyệt vòi

hervorstechend /a/

đáng chú ý, đáng lưu ý, đáng để ý, đập vào mắt.