Việt
đáng kính
dáng trọng
đáng kính trọng
đáng chú ý
đáng quan tâm
Đức
achtenswert
ein achtenswerter Mann
một người đàn ông đáng kính.
achtenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng kính trọng; đáng chú ý; đáng quan tâm;
ein achtenswerter Mann : một người đàn ông đáng kính.
achtenswert /a/
đáng kính, dáng trọng,