Việt
kính trọng ngưỏi già
tôn trọng người già.
đáng kính trọng
đáng tôn trọng vì cao tuổi
Đức
altehrwürdig
altehrwürdig /(Adj.) (geh.)/
đáng kính trọng; đáng tôn trọng vì cao tuổi;
altehrwürdig /a/
kính trọng ngưỏi già, tôn trọng người già.