TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 famous

xuất chúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lừng danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lừng lẫy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổi bật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trứ danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vang danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổi tiếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 famous

 famous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prominent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glorious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 celebrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eminent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinguished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 famous

xuất chúng

 famous

lừng danh

 famous

lừng lẫy

 famous, prominent /xây dựng/

nổi bật

 famous, glorious /xây dựng/

trứ danh

 celebrated, famous /xây dựng/

vang danh

 eminent, famous

xuất chúng

 celebrated, distinguished, famous

nổi tiếng