Việt
phân phát
phát
phổ bién
truyền bá
phổ cập
lan truyền
xem herúmbek- ommen
Đức
herumbringen
herumbringen /vt/
1. phân phát, phát, phổ bién, truyền bá, phổ cập, lan truyền; 2. xem herúmbek- ommen;