Việt
rộng ra
md rộng ra
nói rộng ra
lan rộng
truyền rộng
truyền ra
phổ biến
truyền bá
phổ cập.
Đức
Breite
Breite /II sub ins ~ gehen/
II sub ins Breite gehen 1. rộng ra, md rộng ra, nói rộng ra, lan rộng, truyền rộng, truyền ra; 2. [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập.