TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besser

ịcomp của gut tốt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách sáng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt hơn là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besser

superior

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

besser

besser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

höher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

höher stehend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

überlegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vorherrschend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dominant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

besser

meilleur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dass ich dich besser hören kann!

Tai bà to để nghe cháu rõ hơn.-

Dass ich dich besser sehen kann! -

Mắt bà to để nhìn thấy cháu rõ hơn.-

Dass ich dich besser packen kann! -

Tay bà to để bà nắm lấy cháu dễ hơn.-

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besser: Seitenflächen haben ausreichende Neigungen

Tốt hơn: Hai mặt bên hông đủ độ nghiêng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Er versteht seinen Kommunikationspartner besser und kann demzufolge besser auf ihn eingehen.

Họ hiểu người đối thoại tốt hơn và do đó có thể hòa nhập tốt hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bessere Ernte als voriges Jahr

một vụ mùa tốt hơn năm rồi

werde ein besserer Mensch!

hãy trở thành một người tốt hơn!

dieses Stück ist besser als jenes

mảnh đất này tốt hơn mảnh kia

heute ist das Wetter besser

hôm nay thời tiết tốt hơn

ich dachte, er würde sich besser benehmen

tôi ngỡ rằng hắn sẽ cư xử lịch thiệp han

die Sache ist unsicher oder, besser gesagt, aussichtslos

việc này không chắc chắn, nói cho đúng han là không có khả năng thành công

dem Kranken wird es bald besser gehen

sức khỏe của bệnh nhân sẽ khá hơn

besser ist besser

tốt hơn hết là hãy thận trọng

ich habe Besseres zu tun

tôi có việc tốt hơn để làm.-, jmdn. eines Besseren belehren: chỉ cho ai biết rằng họ đã nhầm

sich eines Besseren besinnen

thay đổi quyết định.

geh besser zum Arzt

tốt hơn hét là hãy đến bác sĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw besser machen

cải thiện, làm tốt hơn; II adv

Từ điển Polymer Anh-Đức

superior

höher, höher stehend, besser; (dominant) überlegen, vorherrschend, dominant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besser /[’bcsar] (Adj.; dạng so sánh hơn của gut)/

tốt hơn; khá hơn; hay hơn; đẹp hơn; khỏe hơn; dễ chịu hơn (mehr als gut);

eine bessere Ernte als voriges Jahr : một vụ mùa tốt hơn năm rồi werde ein besserer Mensch! : hãy trở thành một người tốt hơn! dieses Stück ist besser als jenes : mảnh đất này tốt hơn mảnh kia heute ist das Wetter besser : hôm nay thời tiết tốt hơn ich dachte, er würde sich besser benehmen : tôi ngỡ rằng hắn sẽ cư xử lịch thiệp han die Sache ist unsicher oder, besser gesagt, aussichtslos : việc này không chắc chắn, nói cho đúng han là không có khả năng thành công dem Kranken wird es bald besser gehen : sức khỏe của bệnh nhân sẽ khá hơn besser ist besser : tốt hơn hết là hãy thận trọng ich habe Besseres zu tun : tôi có việc tốt hơn để làm.-, jmdn. eines Besseren belehren: chỉ cho ai biết rằng họ đã nhầm sich eines Besseren besinnen : thay đổi quyết định.

besser /(Adv.)/

một cách sáng suốt; tốt hơn là (lieber, klugerweise);

geh besser zum Arzt : tốt hơn hét là hãy đến bác sĩ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

besser

meilleur

besser

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besser /I a/

I a ịcomp của gut) tốt hơn; besser e Ware hàng cao cáp; besser Köchin ngưòi nâu ăn có kinh nghiêm; etw besser machen cải thiện, làm tốt hơn; II adv (comp của wohl và gut) tót hơn.