TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẹp hơn

tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẹp hơn

besser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen ist tausendmal schöner als Ihr.

Gương trả lời:- Thưa hoàng hậu,Ở đây bà đẹp tuyệt trần, nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Uhren eleganter als die in den eigenen Geschäften?

Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What watches could be finer than the watches in their own shops?

Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Optisch verbesserte Schweißnaht (kleiner Wulst).

:: Mối hàn đẹp hơn (vết phồng nhỏ hơn).

Sie verringern das Durchbiegen der Wandungen. Zugleich geben sie dem Bauteil ein gefälligeres Aussehen (Bilder 2 und 3).

Đồng thời chúng cũng mang lại cho bộ phận kết cấu vẻ ngoài đẹp hơn (Hình 2 và 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bessere Ernte als voriges Jahr

một vụ mùa tốt hơn năm rồi

werde ein besserer Mensch!

hãy trở thành một người tốt hơn!

dieses Stück ist besser als jenes

mảnh đất này tốt hơn mảnh kia

heute ist das Wetter besser

hôm nay thời tiết tốt hơn

ich dachte, er würde sich besser benehmen

tôi ngỡ rằng hắn sẽ cư xử lịch thiệp han

die Sache ist unsicher oder, besser gesagt, aussichtslos

việc này không chắc chắn, nói cho đúng han là không có khả năng thành công

dem Kranken wird es bald besser gehen

sức khỏe của bệnh nhân sẽ khá hơn

besser ist besser

tốt hơn hết là hãy thận trọng

ich habe Besseres zu tun

tôi có việc tốt hơn để làm.-, jmdn. eines Besseren belehren: chỉ cho ai biết rằng họ đã nhầm

sich eines Besseren besinnen

thay đổi quyết định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besser /[’bcsar] (Adj.; dạng so sánh hơn của gut)/

tốt hơn; khá hơn; hay hơn; đẹp hơn; khỏe hơn; dễ chịu hơn (mehr als gut);

một vụ mùa tốt hơn năm rồi : eine bessere Ernte als voriges Jahr hãy trở thành một người tốt hơn! : werde ein besserer Mensch! mảnh đất này tốt hơn mảnh kia : dieses Stück ist besser als jenes hôm nay thời tiết tốt hơn : heute ist das Wetter besser tôi ngỡ rằng hắn sẽ cư xử lịch thiệp han : ich dachte, er würde sich besser benehmen việc này không chắc chắn, nói cho đúng han là không có khả năng thành công : die Sache ist unsicher oder, besser gesagt, aussichtslos sức khỏe của bệnh nhân sẽ khá hơn : dem Kranken wird es bald besser gehen tốt hơn hết là hãy thận trọng : besser ist besser tôi có việc tốt hơn để làm.-, jmdn. eines Besseren belehren: chỉ cho ai biết rằng họ đã nhầm : ich habe Besseres zu tun thay đổi quyết định. : sich eines Besseren besinnen