Việt
Bề trên
tu viện trưởng
Anh
superior
Đức
Superiorin
Superiorin /die; -, -nen/
bề trên; tu viện trưởng;
bề trên
- d. 1 Địa vị cấp trên, về mặt có uy quyền đối với cấp dưới. Lên giọng bề trên. Thái độ của người bề trên. 2 (thường viết hoa). Chúa Trời, theo cách gọi của người theo Kitô giáo, tỏ ý tôn kính. Nhờ ơn Bề Trên.
Bề trên (GLCG 617tt)