Việt
hảo hạng
hạng cao
cao cấp
sức bền kéo cao
rất bền
có phẩm chất cao
thượng hạng
có giá trị
đáng giá
Anh
superior
high-quality
high-grade
high-tensile có
Đức
hochwertig
hochwertig /(Adj.)/
có phẩm chất cao; thượng hạng; hảo hạng; có giá trị; đáng giá;
hochwertig /adj/THAN/
[EN] high-grade
[VI] hạng cao, hảo hạng, cao cấp
hochwertig /adj/CƠ/
[EN] high-tensile có
[VI] sức bền kéo cao, rất bền (kéo)
high-quality (oil)