Việt
có phẩm chất cao
thượng hạng
hảo hạng
có giá trị
đáng giá
Đức
hochwertig
Ihre Messflächen haben eine hohe Oberflächengüte und bestehen aus Stahl oder Hartmetall.
Mặt đo có phẩm chất cao, được làm bằng thép hoặc hợp kim cứng.
hochwertig /(Adj.)/
có phẩm chất cao; thượng hạng; hảo hạng; có giá trị; đáng giá;