TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất bền

rất bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức bền kéo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rất vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rất bền

high-tensile có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rất bền

hochwertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stocksolide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sehr beständig gegen schwefelhaltige Gase.

Rất bền đối với các ga có chứa lưu huỳnh (sulfur).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird die ringförmige Verbindung sehr stabil.

Nhờ đó liên kết vòng rất bền.

Ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen sind sehr stabil!

Các hợp chất hydrocarbon dạng vòng rất bền!

ABS ist zudem sehr chemikalienbeständig.

Ngoài ra, ABS rất bền đối với hóa chất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sehr korrosionsbeständig

Rất bền đối với ăn mòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocksolide /(Adj.)/

(khẩu ngữ, ý phóng đại) rất vững vàng; rất vững chắc; rất bền;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochwertig /adj/CƠ/

[EN] high-tensile có

[VI] sức bền kéo cao, rất bền (kéo)