Việt
rất bền
sức bền kéo cao
rất vững vàng
rất vững chắc
Anh
high-tensile có
Đức
hochwertig
stocksolide
Sehr beständig gegen schwefelhaltige Gase.
Rất bền đối với các ga có chứa lưu huỳnh (sulfur).
Dadurch wird die ringförmige Verbindung sehr stabil.
Nhờ đó liên kết vòng rất bền.
Ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen sind sehr stabil!
Các hợp chất hydrocarbon dạng vòng rất bền!
ABS ist zudem sehr chemikalienbeständig.
Ngoài ra, ABS rất bền đối với hóa chất.
Sehr korrosionsbeständig
Rất bền đối với ăn mòn
stocksolide /(Adj.)/
(khẩu ngữ, ý phóng đại) rất vững vàng; rất vững chắc; rất bền;
hochwertig /adj/CƠ/
[EN] high-tensile có
[VI] sức bền kéo cao, rất bền (kéo)