superficial /xây dựng/
sơ thiển
superficial /toán & tin/
nông cạn
superficial /y học/
thuộc bề mặt, nông
superficial /y học/
thuộc bên ngoài
superficial /y học/
thuộc bên trái, người thuận tay trái
superficial /điện lạnh/
trên mặt
superficial
ngoài mặt
apparent mass, face, superficial
khối lượng bề ngoài
outside crank, outside face, superficial
khuỷu mặt ngoài