TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 superficial

sơ thiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nông cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thuận tay trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoài mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối lượng bề ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuỷu mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 superficial

 superficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apparent mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superficial /xây dựng/

sơ thiển

 superficial /toán & tin/

nông cạn

 superficial /y học/

thuộc bề mặt, nông

 superficial /y học/

thuộc bên ngoài

 superficial /y học/

thuộc bên trái, người thuận tay trái

 superficial /điện lạnh/

trên mặt

 superficial

ngoài mặt

apparent mass, face, superficial

khối lượng bề ngoài

outside crank, outside face, superficial

khuỷu mặt ngoài