TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài mặt

ngoài mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngoài mặt

 superficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßlinien großer Radien, deren Mittelpunkt außerhalb der Zeichenfläche liegt, werden in zwei parallelen Abschnitten mit einem rechtwinkligen Knick gezeichnet, wobei die Maßzahl an den Abschnitt der Maßlinie geschrieben werden soll, der den Kreisbogen berührt und auf den Mittelpunkt gerichtet ist (Bild 16).

Các đường kích thước cho bán kính lớn với tâm nằm bên ngoài mặt vẽ, thì được chia thành hai đoạn song song với một gấp khúc thẳng góc, trường hợp này chữ số được ghi ở đoạn đường kích thước chạm với cung tròn và hướng tâm (Hình 16).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Ausschlichten (Bild 1) treffen die Hammerschläge die Innenseite einer Wölbung, beim Abschlichten (Bild 2) die Außenseite einer Wölbung.

Với gò láng mặt trong (Hình 1), búa gia công ở phía trong mặt vênh, với gò láng mặt ngoài (Hình 2), búa gia công ở phía ngoài mặt vênh.

Dazu liegt der Schnittpunkt der Lenkermittellinien außerhalb der Rad-Mittelebene, sodass das Rad z.B. bei Einfluss von Antriebskräften gerade so viel nach außen lenkt (Lenkmoment M2), wie durch den elastischen Lenkfehler nach innen gelenkt wird (Lenkmoment M1).

Ở đây, điểm cắt của các đường tâm của các đòn dẫn hướng nằm bên ngoài mặt phẳng chính giữa bánh xe, để cho bánh xe, thí dụ như dưới ảnh hưởng của lực kéo, đánh lái ra bên ngoài (momen lái M2), vừa bằng với độ đánh lái vào bên trong (momen lái M1) do lỗi đánh lái do tính đàn hồi gây ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Prüfung aller Arten von Außengewinden (Außen-, Flanken- und Kerndurchmesser).

:: Kiểm tra tất cả các loại ren ngoài (các đường kính: ngoài, mặt bên và lõi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superficial

ngoài mặt