TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apparent mass

khối lượng biểu kiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối lượng bề ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ. khối lượng bề ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

apparent mass

apparent mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

 external

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

apparent mass

scheinbare Masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apparent mass

masse d'air apparente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

apparent mass

cơ. khối lượng bề ngoài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apparent mass /SCIENCE/

[DE] scheinbare Masse

[EN] apparent mass

[FR] masse d' air apparente

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apparent mass

khối lượng biểu kiến

apparent mass, external

khối lượng bề ngoài

apparent mass, face, superficial

khối lượng bề ngoài