TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superficial

măt ngoái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trên mặt ~ deposit lớp trầ m tích trên m ặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngoài mặat

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bề ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nông cạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

superficial

superficial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
superficial :

Superficial :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

superficial :

Oberflächlich:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
superficial

oberflächlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

superficial :

Superficiel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

superficial

thuộc bề mặt

Từ điển toán học Anh-Việt

superficial

ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oberflächlich

superficial

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superficial

trên mặt ~ deposit lớp trầ m tích trên m ặt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

superficial

Knowing and understanding only the ordinary and the obvious.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Superficial :

[EN] Superficial :

[FR] Superficiel:

[DE] Oberflächlich:

[VI] ở trên hay bên ngoài, gần bề mặt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

superficial

(thuộc) măt ngoái