Việt
măt ngoái
trên mặt ~ deposit lớp trầ m tích trên m ặt
ngoài mặat
bề ngoài
nông cạn
thuộc bề mặt
Anh
superficial
Superficial :
Đức
Oberflächlich:
oberflächlich
Pháp
Superficiel:
ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
Knowing and understanding only the ordinary and the obvious.
[EN] Superficial :
[FR] Superficiel:
[DE] Oberflächlich:
[VI] ở trên hay bên ngoài, gần bề mặt.
(thuộc) măt ngoái