TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi chữ

chơi chữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời nói nước đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập lờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chơi chữ

equivoke

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equivoque

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chơi chữ

ein Wortspiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equivoke

Lời nói nước đôi, lập lờ, chơi chữ

equivoque

Lời nói nước đôi, lập lờ, chơi chữ

Từ điển tiếng việt

chơi chữ

- dt. Một phương thức tu từ, trong đó người ta lợi dụng những hiện tượng đồng âm, đa nghĩa… trong ngôn ngữ để gây một tác dụng nhất định trong lời nói (hài hước, châm biếm, bóng gió, vui đùa…): tài chơi chữ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chơi chữ

ein Wortspiel n