TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai ý

hai ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa nước đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hai ý

nghĩa nước đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hai ý

Doppelbödigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hai ý

Doppeldeutigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppelsinnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Begriff „elektrischer Widerstand“ hat in der Elektrotechnik zwei Bedeutungen:

Khái niệm điện trở trong kỹ thuật điện có hai ý nghĩa:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelsinnig /a/

1. [có] hai ý, hai nghĩa; 2. úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo; [có] ngụ ý tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelbödigkeit /die; -, -en/

(o PI ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý (doppel bödiger Sinn);

Doppeldeutigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hai ý

X. hai nghĩa