Việt
hai ý
hai nghĩa
nghĩa nước đôi
úp mỏ
nưđc đôi
lập lò
lắt léo
Đức
Doppelbödigkeit
Doppeldeutigkeit
doppelsinnig
Der Begriff „elektrischer Widerstand“ hat in der Elektrotechnik zwei Bedeutungen:
Khái niệm điện trở trong kỹ thuật điện có hai ý nghĩa:
doppelsinnig /a/
1. [có] hai ý, hai nghĩa; 2. úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo; [có] ngụ ý tục.
Doppelbödigkeit /die; -, -en/
(o PI ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý (doppel bödiger Sinn);
Doppeldeutigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý;
X. hai nghĩa