Việt
nghĩa nước đôi
hai nghĩa
hai ý
Mơ hồ
mập mờ
tối nghĩa
khó hiểu
Anh
ambiguous
Đức
Doppelbödigkeit
Doppeldeutigkeit
Mơ hồ, mập mờ, tối nghĩa, nghĩa nước đôi, khó hiểu
Doppelbödigkeit /die; -, -en/
(o PI ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý (doppel bödiger Sinn);
Doppeldeutigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý;