Dualität /[duali'te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính hai mặt;
tính nước đôi;
tính đôì ngẫu (Zweiheit, Doppelheit, Vertauschbarkeit);
Duplizität /[duplitsi'te:t], die; -, -en/
(veraltet) sự úp mở;
tính nước đôi;
sự lập lờ;
lắt léo (Zweideutigkeit);
Zweideutigkeit /die; -, -en/
(o PI ) tính úp mở;
tính nước đôi;
tính lập lờ;
tính lắt léo;
Doppelsinn /der/
câu hai ý;
lời hai ý;
sự úp mở;
tính nước đôi;
tính lập lờ (Zwei deutigkeit);