Việt
câu hai nghĩa
lời hai ý
lời nói hàm ý
câu hai ý
sự úp mở
tính nước đôi
tính lập lờ
Đức
Doppelbödigkeit
Doppeldeutigkeit
Doppelsinn
Doppelbödigkeit /die; -, -en/
câu hai nghĩa; lời hai ý; lời nói hàm ý;
Doppeldeutigkeit /die; -, -en/
Doppelsinn /der/
câu hai ý; lời hai ý; sự úp mở; tính nước đôi; tính lập lờ (Zwei deutigkeit);