Việt
tính hai mặt
tính nưóc đổi.
tính đối ngẫu
tính nước đôi
tính đôì ngẫu
Anh
dualism
duality
Đức
Dualität
Zweiheit
Zweiheit /die; -/
tính hai mặt; tính đối ngẫu;
Dualität /[duali'te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính hai mặt; tính nước đôi; tính đôì ngẫu (Zweiheit, Doppelheit, Vertauschbarkeit);
Dualität /f =/
tính hai mặt, tính nưóc đổi.
dualism, duality /điện lạnh/