Việt
đối ngẫu
kép
bài toán đối ngẫu
hai kép
đói
đôi
Kép
đôi.
Anh
dual
duality
dual 1 a
Đức
doppel
zwei
zweifach
Dual-
Dual- /pref/M_TÍNH/
[EN] dual
[VI] đôi, kép
kép, đói; đối ngẫu
Dual
hai (hai ngăn, hai phía) kép
Kép, đôi.
dual /quy hoạch/
duality,dual /toán học/