Việt
có hai lần
hai lượt
hai chuyên
Anh
dual
two-ply
Đức
zweifach
doppelt
zweilagig
doppelt/zweifach gewebt
Pháp
double
Dazu werden an der Elektrode in Kammer 1 die O2-Moleküle in zweifach geladene Sauerstoff-Ionen (2O– –) zerlegt.
Để đạt được điều này, những phân tử O2 được tách ra thành ion oxy mang điện tích gấp đôi (2Oˉ ˉ) ở điện cực của buồng 1.
Je nachdem wie viele Elektronen auf- bzw. abgegeben werden, wird das Ion einfach, zweifach oder gar dreifach geladen.
Tùy theo số electron nhận hay cho mà các ion có điện tích 1, 2 hay thậm chí 3.
zweilagig, zweifach; doppelt/zweifach gewebt
doppelt,zweifach
doppelt, zweifach
zweifach /(Adj.)/
có hai lần; hai lượt; hai chuyên;