TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweifach

có hai lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zweifach

dual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

two-ply

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zweifach

zweifach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

doppelt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zweilagig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

doppelt/zweifach gewebt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zweifach

double

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu werden an der Elektrode in Kammer 1 die O2-Moleküle in zweifach geladene Sauerstoff-Ionen (2O– –) zerlegt.

Để đạt được điều này, những phân tử O2 được tách ra thành ion oxy mang điện tích gấp đôi (2Oˉ ˉ) ở điện cực của buồng 1.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nachdem wie viele Elektronen auf- bzw. abgegeben werden, wird das Ion einfach, zweifach oder gar dreifach geladen.

Tùy theo số electron nhận hay cho mà các ion có điện tích 1, 2 hay thậm chí 3.

Từ điển Polymer Anh-Đức

two-ply

zweilagig, zweifach; doppelt/zweifach gewebt

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

doppelt,zweifach

double

doppelt, zweifach

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweifach /(Adj.)/

có hai lần; hai lượt; hai chuyên;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweifach

dual