Việt
Gấp đôi
kép
đôi
bộ biến áp hai nhánh cụt
có hai
bằng hai
hai lần
hai chiều
hai phía
Anh
Double
double stub transformer
Đức
Doppelt
zweifach
Pháp
doubler
double
2 doppelt wirkenden Hydraulikzylinder
2 xi lanh thủy lực tác động kép
Die Abstützung erfolgt am doppelt wirkenden Radzylinder.
Việc chống đỡ là nhờ vào xi lanh phanh bánh xe tác dụng kép.
Doppelt wirkender Zylinder
Xi lanh tác động hai chiều
Schaltzeichen für doppelt wirkende Zylinder
Ký hiệu chuyển mạch dùng cho xi lanh tác động hai chiều
doppelt gewellt
Có sóng gợn kép
die doppelte Länge
chiều dài gấp đôi
doppelt verglaste Fenster
cửa sổ hai lớp kinh
doppelt,zweifach
doppelt, zweifach
doppelt /(Adj.)/
kép; đôi; gấp đôi; bằng hai; hai lần (zweifach);
die doppelte Länge : chiều dài gấp đôi doppelt verglaste Fenster : cửa sổ hai lớp kinh
doppelt /wirkend (Adj.)/
(có tác động) kép; hai chiều; hai phía;
doppelt /I a/
kép, đôi, có hai [lần], gấp đôi; ♦ doppelte Buchführung [Buchhaltung] ké toán kép; doppelt e Morál đạo đức giả; ein doppelt es Spiel führen chơi nưóc đôi; mit - er Kréide ánschreiben lừa bịp;
doppelt
[DE] doppelt
[VI] bộ biến áp hai nhánh cụt
[EN] double stub transformer
[FR] doubler
[DE] Doppelt
[EN] Double
[VI] Gấp đôi