TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelt

Gấp đôi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ biến áp hai nhánh cụt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

có hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

doppelt

Double

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

double stub transformer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

doppelt

Doppelt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zweifach

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

doppelt

doubler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

double

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die doppelte Länge

chiều dài gấp đôi

doppelt verglaste Fenster

cửa sổ hai lớp kinh

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

doppelt,zweifach

double

doppelt, zweifach

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppelt /(Adj.)/

kép; đôi; gấp đôi; bằng hai; hai lần (zweifach);

die doppelte Länge : chiều dài gấp đôi doppelt verglaste Fenster : cửa sổ hai lớp kinh

doppelt /wirkend (Adj.)/

(có tác động) kép; hai chiều; hai phía;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelt /I a/

kép, đôi, có hai [lần], gấp đôi; ♦ doppelte Buchführung [Buchhaltung] ké toán kép; doppelt e Morál đạo đức giả; ein doppelt es Spiel führen chơi nưóc đôi; mit - er Kréide ánschreiben lừa bịp;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

doppelt

[DE] doppelt

[VI] bộ biến áp hai nhánh cụt

[EN] double stub transformer

[FR] doubler

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Doppelt

[DE] Doppelt

[EN] Double

[VI] Gấp đôi