Việt
Gấp đôi
hai lần
kép
đôi
bằng hai
có hai
nhiều hơn hai lần
hai phần
Anh
Double
double
twice
duple
twofold
Đức
Doppelt
verdoppeln
Zweiliterflasche
die doppelte Länge
chiều dài gấp đôi
doppelt verglaste Fenster
cửa sổ hai lớp kinh
Gấp đôi, nhiều hơn hai lần, hai phần
doppelt /I a/
kép, đôi, có hai [lần], gấp đôi; ♦ doppelte Buchführung [Buchhaltung] ké toán kép; doppelt e Morál đạo đức giả; ein doppelt es Spiel führen chơi nưóc đôi; mit - er Kréide ánschreiben lừa bịp;
Zweiliterflasche /die/
hai lần; gấp đôi;
doppelt /(Adj.)/
kép; đôi; gấp đôi; bằng hai; hai lần (zweifach);
chiều dài gấp đôi : die doppelte Länge cửa sổ hai lớp kinh : doppelt verglaste Fenster
gấp đôi, hai lần
gấp đôi, kép
hai lần, gấp đôi
verdoppeln /vt/IN/
[EN] double
[VI] gấp đôi
gấp đôi
twice /toán & tin/
[DE] Doppelt
[EN] Double
[VI] Gấp đôi