TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

zweilagig

two-ply

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zweilagig

zweilagig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zweifach

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

doppelt/zweifach gewebt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Bauform hat eine einlagige 90°-Radialkarkasse und einen zweilagig diagonal angeordneten Gürtel aus Aramidfasern.

Loại này có một lớp bố tròn góc 90° so với hướng chuyển động và một đai hai lớp bằng sợi aramid xếp chéo nhau.

Từ điển Polymer Anh-Đức

two-ply

zweilagig, zweifach; doppelt/zweifach gewebt