Việt
hai lượt
có hai lần
hai chuyên
Đức
zweimal
zweifach
zweifach /(Adj.)/
có hai lần; hai lượt; hai chuyên;
zweimal (a) hai mặt X. hai lòng hai mốt (sớ) einundzwanzig hai một zu zweien hai mươi zwanzig (số)