TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối ngẫu

đối ngẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phản đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốì chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đối ngẫu

dual

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 dual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duality

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

đối ngẫu

antithetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antithetisch /(Adj.)/

đối ngẫu; phản đề; tương phản; đốì chọi;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dual

kép, đói; đối ngẫu

Từ điển toán học Anh-Việt

dual

đối ngẫu

Từ điển phân tích kinh tế

duality,dual /toán học/

đối ngẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dual

đối ngẫu