TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antithetisch

đổi ngẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối ngẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốì chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

antithetisch

antithetisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antithetisch /(Adj.)/

đối ngẫu; phản đề; tương phản; đốì chọi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antithetisch /a/

1. (vãn) đổi ngẫu; 2. (triết) phản đề.