Việt
bản sao
sao lại
sao chép
chụp lại
sao ảnh
bản sao lại
bản can // chụp bản can
sao nhiều bản air - photo ~ bản sao ảnh hàng không map ~ bản phiên của bản đồ photo ~ ảnh chụp lại
bản sao tăng đôi
hai bản gốc như nhau
Hoài nghi
Anh
duplicate
copy
copy-machine
Đức
kopieren
Duplikat
reproduzieren
vervielfältigen
Zweitexemplar
Dublette
Kopie
nachformen
Pháp
Copier
Doublet
reproduire
reproduire par usinage
usiner par reproduction
copy,copy-machine,duplicate /ENG-MECHANICAL/
[DE] kopieren; nachformen
[EN] copy; copy-machine; duplicate
[FR] copier; reproduire; reproduire par usinage; usiner par reproduction
duplicate,copy
[DE] Dublette
[EN] duplicate, copy
[FR] Doublet
[VI] Hoài nghi
[DE] Kopie
[FR] Copier
[VI] Sao chép
Duplicate
Bản sao
A second aliquot or sample that is treated the same as the original sample in order to determine the precision of the analytical method. (See: aliquot.)
Một phần phân ước hay mẫu thứ hai được xử lý giống như mẫu gốc để xác định xem phương pháp phân tích có chính xác hay không. (Xem
phó bàn, bàn thứ nhi, bàn phu
[DE] Duplikat
[VI] Bản sao
[EN] A second aliquot or sample that is treated the same as the original sample in order to determine the precision of the analytical method. (See: aliquot.)
[VI] Một phần phân ước hay mẫu thứ hai được xử lý giống như mẫu gốc để xác định xem phương pháp phân tích có chính xác hay không. (Xem
bản sao lại, bản can // chụp bản can; sao nhiều bản air - photo ~ bản sao ảnh hàng không map ~ bản phiên của bản đồ photo ~ ảnh chụp lại
reproduzieren /vt/FOTO/
[EN] duplicate
[VI] chụp lại
kopieren /vt/TV/
[VI] sao lại
kopieren /vt/FOTO/
[VI] sao ảnh
Duplikat /nt/FOTO/
[VI] bản sao
kopieren /vt/M_TÍNH/
[EN] copy, duplicate
[VI] sao chép