Việt
mô phỏng
in lại
tái sản xuắt
sao lại.
sao lại
Đức
reproduktiv
reproduktiv /(Adj.) (bildungsspr.)/
mô phỏng; in lại; sao lại (nachbildend, nachahmend);
reproduktiv /a/
1. [thuộc về] tái sản xuắt; 2. mô phỏng, in lại, sao lại.