TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng theo

bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học lỏm..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phóng theo

Nachäfferei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachäffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die vorgegebene Stromrichtung in der Sekundärwicklung springt deshalb an der einen Zündkerze der Zündfunke von der Mittelelektrode zur Masseelektrode; an der anderen Zündkerze von der Masseelektrode zur Mittelelektrode.

Với chiều dòng điện đã định trước ở cuộn thứ cấp, ở một bugi tia lửa điện phóng từ điện cực trung tâm đến điện cực nối mass. Ở bugi kia, tia lửa điện phóng theo chiều ngược lại, từ cực nối mass đến cực trung tâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachäfferei,Nachäffung /f -, -en/

sự] bắt chưóc, mô phông, phóng theo, làm theo, học lỏm..