TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emulation

sự mô phỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

emulation

emulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

emulation

Emulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nachbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emulation

émulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Emulation

émulation

Emulation

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Emulation

[EN]

[VI] sự mô phỏng một hệ thống máy tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emulation /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] emulation

[VI] sự mô phỏng (các hệ máy tính với phần cứng và phần mềm)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Emulation /IT-TECH,TECH/

[DE] Emulation

[EN] emulation

[FR] émulation

Emulation,Nachbildung /IT-TECH/

[DE] Emulation; Nachbildung

[EN] emulation

[FR] émulation