Anh
emulation
Đức
Emulation
Nachbildung
Pháp
émulation
émulation /IT-TECH,TECH/
[DE] Emulation
[EN] emulation
[FR] émulation
émulation /IT-TECH/
[DE] Emulation; Nachbildung
émulation [emylasjô] n. f. Sự thi đua, sự đua tranh. Une saine émulation régnait au sein de cette équipe: Một cuộc thi dua lành mạnh diễn ra trong nôi bô dôi này.